Bệnh tiêu xương hàm là gì? Làm sao để phòng ngừa hiệu quả?

Giới thiệu về bệnh tiêu xương hàm

Tiêu xương hàm là một vấn đề nghiêm trọng nhưng vẫn còn xa lạ với nhiều người, dù nó âm thầm ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe răng miệng, thẩm mỹ và chất lượng cuộc sống. Tiêu xương hàm thường xảy ra sau khi mất răng lâu ngày mà không được phục hình kịp thời, nhưng cũng có thể là hậu quả của một số bệnh lý nha chu, viêm nhiễm hoặc chấn thương.

Vậy bệnh tiêu xương hàm là gì, vì sao lại nguy hiểm, nguyên nhân do đâu và làm sao để phòng ngừa hiệu quả? Bài viết dưới đây của Nha khoa BS Thương sẽ cung cấp đầy đủ thông tin và giải pháp hữu ích dành cho bạn!

1. Tiêu xương hàm là gì?

1.1. Định nghĩa tiêu xương hàm

Tiêu xương hàm là hiện tượng mất dần thể tích và mật độ xương vùng hàm (xương ổ răng), chủ yếu xuất hiện tại vị trí mất răng lâu ngày, quanh chân răng bị bệnh lý, hoặc do các yếu tố ảnh hưởng đến sự nuôi dưỡng, tái tạo xương.

Xương hàm vốn đóng vai trò như “nền móng” nâng đỡ cho răng, giúp duy trì chức năng ăn nhai, thẩm mỹ khuôn mặt và sức khỏe tổng thể. Khi xương hàm tiêu đi, vùng mặt sẽ bị hóp, miệng bị móm, ăn nhai kém, tăng nguy cơ mắc bệnh răng miệng và các biến chứng khác.

1.2. Phân loại tiêu xương hàm

  • Tiêu xương ổ răng: Thường xảy ra ở vùng mất răng.

  • Tiêu xương nền hàm: Diễn tiến lâu dài, ảnh hưởng đến toàn bộ xương hàm.

  • Tiêu xương cục bộ: Chỉ mất một phần nhỏ xương tại vị trí bị viêm, chấn thương hoặc tiêu xương do răng khôn mọc lệch.

2. Dấu hiệu nhận biết bệnh tiêu xương hàm

2.1. Biểu hiện lâm sàng dễ nhận biết

  • Hõm má, khuôn mặt già nua, kém tươi tắn: Do xương hàm không còn nâng đỡ mô mềm.

  • Miệng bị móm, môi trên bị thụt vào: Dễ thấy ở người mất răng lâu năm.

  • Nướu teo lại, không còn săn chắc, lộ chân răng nhiều hơn trước.

  • Hàm giả tháo lắp bị lỏng, không còn khít sát như ban đầu.

  • Ăn nhai khó khăn, đau khi dùng lực hoặc khi lắp hàm giả.

  • Cảm giác “cắn không chặt”, hàm dưới tụt lên phía trên khi ngậm miệng.

2.2. Dấu hiệu trên phim X-quang và chẩn đoán nha khoa

  • Phim X-quang: Thấy vùng xương dưới chân răng bị mỏng, vùng ổ răng mất răng có khoảng trống lớn hơn bình thường.

  • CT Cone Beam: Đánh giá chính xác độ tiêu xương theo chiều cao, chiều rộng.

  • Kiểm tra lâm sàng: Bác sĩ sờ nắn thấy xương hàm lún sâu, nướu xẹp.

3. Nguyên nhân gây tiêu xương hàm

3.1. Mất răng lâu ngày không trồng lại

Khi răng bị mất, không còn chân răng truyền lực ăn nhai xuống xương hàm. Lực kích thích này là “nguồn sống” giúp xương hàm duy trì mật độ và thể tích. Nếu không phục hình kịp thời (bằng implant hoặc cầu răng), vùng xương này sẽ bắt đầu tiêu biến chỉ sau vài tháng.

3.2. Bệnh viêm nha chu, viêm quanh răng

Bệnh nha chu gây tổn thương mô quanh răng và phá hủy xương nâng đỡ răng. Nếu không điều trị sớm, không chỉ làm rụng răng mà còn làm tiêu xương ổ răng nhanh chóng.

3.3. Sử dụng hàm giả tháo lắp lâu ngày

Hàm giả chỉ tì lên nướu mà không truyền lực xuống xương, nên về lâu dài vẫn gây tiêu xương ở vùng phục hình.

3.4. Chấn thương, tai nạn vùng mặt hàm

Tác động vật lý mạnh, tai nạn, phẫu thuật vùng mặt cũng là nguyên nhân làm tổn thương và tiêu xương.

3.5. Yếu tố tuổi tác, loãng xương

Tuổi càng cao, quá trình tái tạo xương càng chậm, nguy cơ tiêu xương càng lớn, nhất là ở phụ nữ sau mãn kinh.

3.6. Một số nguyên nhân khác

  • Nghiện thuốc lá, rượu bia.

  • Mắc bệnh lý chuyển hóa, thiếu vitamin D, canxi.

  • Các bệnh mãn tính như tiểu đường, suy thận, ung thư…

4. Tiêu xương hàm có nguy hiểm không?

4.1. Ảnh hưởng đến thẩm mỹ khuôn mặt

Khi xương hàm tiêu đi, má hóp, cằm lẹm, khuôn mặt già nua hơn tuổi thật, mất tự tin trong giao tiếp, ảnh hưởng lớn đến tâm lý.

4.2. Suy giảm chức năng ăn nhai

Không còn xương nâng đỡ răng hoặc hàm giả, việc ăn nhai trở nên khó khăn, giảm hiệu quả hấp thu dinh dưỡng, tác động xấu đến sức khỏe toàn thân.

4.3. Tăng nguy cơ rụng các răng kế cận

Xương tiêu làm răng bên cạnh lung lay, dễ bị tụt nướu, viêm nhiễm, cuối cùng là rụng hàng loạt răng nếu không điều trị sớm.

4.4. Gây khó khăn cho phục hình răng sau này

Nếu tiêu xương quá nặng, không đủ xương để cấy implant hoặc làm cầu răng, buộc phải ghép xương phức tạp, chi phí tăng cao, thời gian điều trị kéo dài.

5. Làm sao để phòng ngừa tiêu xương hàm hiệu quả?

5.1. Phục hình răng sớm sau khi mất răng

  • Cấy ghép implant: Giải pháp tốt nhất ngăn tiêu xương, vì trụ implant thay thế chân răng, truyền lực ăn nhai kích thích xương phát triển tự nhiên.

  • Làm cầu răng sứ: Có thể giúp phục hình chức năng nhưng không ngăn tiêu xương hoàn toàn (vì không có chân răng giả).

  • Tránh sử dụng hàm giả tháo lắp lâu dài: Chỉ nên dùng tạm thời, không phải giải pháp lâu dài.

5.2. Điều trị triệt để các bệnh lý nha chu, viêm quanh răng

  • Khám răng định kỳ 3–6 tháng/lần để phát hiện và điều trị sớm các bệnh về nướu, nha chu, sâu răng.

  • Vệ sinh răng miệng đúng cách: chải răng 2 lần/ngày, dùng chỉ nha khoa, nước súc miệng sát khuẩn chuyên dụng.

  • Cạo vôi răng định kỳ để loại bỏ ổ vi khuẩn gây viêm.

5.3. Xây dựng chế độ dinh dưỡng và lối sống lành mạnh

  • Bổ sung đầy đủ canxi, vitamin D, phốt pho, protein từ sữa, cá, trứng, rau xanh.

  • Hạn chế đồ ngọt, nước uống có gas, rượu bia, thuốc lá.

  • Tập luyện thể thao đều đặn để tăng cường trao đổi chất, hỗ trợ tái tạo xương.

5.4. Phòng ngừa chấn thương vùng hàm mặt

  • Đeo dụng cụ bảo vệ khi chơi thể thao, đi xe máy đội mũ bảo hiểm đạt chuẩn.

  • Hạn chế các hoạt động tiềm ẩn nguy cơ té ngã, va chạm vùng mặt.

5.5. Khám nha khoa định kỳ và điều trị kịp thời các bất thường

  • Đến nha sĩ ngay khi có dấu hiệu đau răng, sưng nướu, răng lung lay, thay đổi hình dáng khuôn mặt hoặc khó ăn nhai.

  • Thực hiện các xét nghiệm, chụp phim kiểm tra xương hàm định kỳ với người đã mất răng lâu ngày.

6. Giải đáp những câu hỏi thường gặp về bệnh tiêu xương hàm

6.1. Mất răng bao lâu thì bị tiêu xương?

Thông thường, chỉ sau 3–6 tháng mất răng, xương ổ răng bắt đầu tiêu đi rõ rệt, đặc biệt nhanh ở người lớn tuổi, phụ nữ mãn kinh hoặc có bệnh nền.

6.2. Tiêu xương hàm có phục hồi được không?

Nếu mức độ tiêu xương nhẹ, việc cấy ghép implant hoặc cầu răng có thể khắc phục được. Nếu tiêu xương nặng, cần ghép xương hoặc các phương pháp tái tạo phức tạp hơn.

6.3. Làm gì khi đã tiêu xương hàm?

Cần đến nha sĩ kiểm tra, chụp phim để đánh giá chính xác. Tùy trường hợp sẽ được tư vấn cấy ghép implant kết hợp ghép xương, làm cầu răng sứ, hoặc sử dụng hàm giả tạm.

6.4. Implant có giúp ngăn tiêu xương không?

Có. Implant là giải pháp duy nhất hiện nay giúp duy trì và phục hồi mật độ xương hàm sau khi mất răng.

6.5. Chi phí điều trị tiêu xương hàm có cao không?

Tùy vào mức độ tiêu xương và phương pháp phục hình (implant, ghép xương, cầu răng…), chi phí dao động từ vài triệu đến vài chục triệu đồng/một vị trí răng.

7. Lời khuyên từ chuyên gia Nha khoa BS Thương

  • Chủ động phòng ngừa tiêu xương hàm ngay từ khi bắt đầu mất răng bằng các giải pháp hiện đại như implant.

  • Đừng chủ quan khi mất răng, không nên chờ lâu mới đi phục hình.

  • Giữ vệ sinh răng miệng thật tốt, tái khám định kỳ để phát hiện và xử lý sớm mọi bất thường.

  • Chọn nha khoa uy tín, bác sĩ có chuyên môn cao để đảm bảo an toàn, hiệu quả điều trị và phục hình.

Tiêu xương hàm là bệnh lý âm thầm nhưng vô cùng nguy hiểm, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, thẩm mỹ và chất lượng sống của bạn. Đừng chủ quan khi mất răng hoặc gặp các vấn đề về răng miệng. Hãy chủ động phòng ngừa, phát hiện sớm và điều trị kịp thời để bảo vệ nụ cười và sức khỏe lâu dài.

Thông tin liên hệ Nha khoa BS Thương – Đông Hà, Quảng Trị

Cơ sở 1: 41B Lê Lợi, Đông Hà, Quảng Trị
📞 Hotline/Zalo: 0813 592 593

Cơ sở 2: 144 Quốc lộ 1A, Đông Hà, Quảng Trị
📞 Hotline/Zalo: 0815 594 595

Fanpage: Nha khoa BS Thương
Giờ làm việc: 8h00 – 20h00 (tất cả các ngày trong tuần)

Bài viết liên quan

0 0 votes
Đánh giá bài viết
Subscribe
Notify of
guest
0 Góp ý
cũ nhất
mới nhất Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments